Chi tiết câu lạc bộ Watford
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200) Thành lập: 1881 HLV: S. Bilic Danh hiệu: League One(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Portsmouth
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Cardiff City
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Watford
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Sheffield Utd
02:45 10/01/2025 Cúp FA
Fulham vs Watford
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Watford
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Preston North End
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Watford
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Norwich
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Watford
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 2 - 1 Watford
21:00 15/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 1 West Brom
02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Watford
19:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 QPR
02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Bristol City
03:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 2 - 2 Watford
03:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Oxford Utd
03:00 06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Watford
22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 6 Watford
18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Blackburn Rovers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Bachmann | 33 | |
2 | J. Ngakia | Anh | 24 |
3 | F. Sierralta | Tây Ban Nha | 34 |
4 | W. Hoedt | Anh | 27 |
5 | R. Porteous | Scotland | 27 |
6 | M. Pollock | Pháp | 25 |
7 | T. Ince | Anh | 26 |
8 | G. Chakvetadze | Georgia | 35 |
9 | M. Rajović | Albania | 27 |
10 | I. Louza | Anh | 27 |
11 | R. Vata | Ireland | 25 |
12 | K. Sema | Thụy Điển | 31 |
14 | P. Dwomoh | Bỉ | 20 |
15 | M. Pollock | Anh | 35 |
16 | G. Chakvetadze | Georgia | 34 |
17 | M. Sissoko | Pháp | 29 |
18 | D. Jebbison | Canada | 29 |
19 | V. Bayo | Brazil | 28 |
20 | D. Quina | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | A. Ogbonna | Italia | 27 |
22 | J. Morris | Scotland | 27 |
23 | J. Bond | Anh | 26 |
24 | T. Dele-Bashiru | 25 | |
25 | E. Dennis | 27 | |
26 | Ben Hamer | Áo | 30 |
28 | S. Kalu | 25 | |
29 | Hernandez | Tây Ban Nha | 25 |
30 | K. Hause | Anh | 27 |
31 | F. Sierralta | Chi Lê | 27 |
33 | J. Kucka | Slovakia | 37 |
34 | K. Baah | Anh | 24 |
36 | F. Ebosele | Ireland | 25 |
37 | Y. Larouci | Algeria | 23 |
39 | E. Kayembe | 26 | |
41 | O. Etebo | 29 | |
42 | J. Morris | Anh | 23 |
44 | W. Hoedt | Hà Lan | 27 |
45 | R. Andrews | Anh | 27 |
49 | M. Adu-Poku | Anh | 23 |
50 | A. Blake | Anh | 23 |
57 | R. Andrews | Anh | 23 |
59 | J. Grieves | Anh | 22 |
100 | B. Foster | Anh | 41 |