Chi tiết câu lạc bộ Villarreal
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Villarreal |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Camp El Madrigal (Sức chứa: 24500) Thành lập: 1923 HLV: Unai Emery Danh hiệu: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 14/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Villarreal
03:30 19/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 1 Rayo Vallecano
00:30 16/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 2 Real Betis
22:15 08/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 2 - 0 Villarreal
03:00 05/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
Pontevedra 1 - 0 Villarreal
20:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 2 - 2 Girona
20:00 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 2 - 2 Villarreal
22:15 09/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 3 - 0 Alaves
03:00 30/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
UD Poblense 1 - 6 Villarreal
19:00 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Villarreal
23:30 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 1 Getafe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Luiz Junior | Brazil | 23 |
2 | Logan Costa | Colombia | 25 |
3 | R. Albiol | Tây Ban Nha | 39 |
4 | E. Bailly | 30 | |
5 | W. Kambwala | Pháp | 21 |
6 | Denis Suárez | Tây Ban Nha | 28 |
7 | G. Moreno | Tây Ban Nha | 32 |
8 | J. Foyth | Argentina | 26 |
9 | A. Danjuma | Bồ Đào Nha | 27 |
10 | Dani Parejo | Tây Ban Nha | 35 |
11 | I. Akhomach | Ma rốc | 20 |
12 | Juan Bernat | Tây Ban Nha | 30 |
13 | Diego Conde | Đan Mạch | 26 |
14 | S. Comesana | Tây Ban Nha | 27 |
15 | T. Barry | 23 | |
16 | Alex Baena | Tây Ban Nha | 23 |
17 | Kiko Femenia | Tây Ban Nha | 27 |
18 | P. Gueye | 25 | |
19 | N. Pepe | Na Uy | 25 |
20 | R. Terrats | Tây Ban Nha | 25 |
21 | Yeremi Pino | Tây Ban Nha | 36 |
22 | Ayoze Perez | Tây Ban Nha | 37 |
23 | S. Cardona | Tây Ban Nha | 34 |
25 | B. Traoré | 29 | |
26 | Pau Navarro | Tây Ban Nha | 23 |
27 | Arnau Sola | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Sergio Lozano | Tây Ban Nha | 25 |
29 | A. del Moral | Tây Ban Nha | 23 |
30 | Jorge Pascual | Tây Ban Nha | 23 |
31 | Iker Alvarez | Andorra | 23 |
32 | Alex Baena | Tây Ban Nha | 23 |
33 | Pau Cabanes | Tây Ban Nha | 19 |
34 | Fer Nino | Tây Ban Nha | 24 |
35 | F. Jörgensen | Đan Mạch | 23 |
36 | E. Eyong | Tây Ban Nha | 27 |
37 | C. Romero | Tây Ban Nha | 23 |
38 | T. Ojeda | Argentina | 21 |
39 | R. Terrats | Tây Ban Nha | 23 |
43 | Jorge Pascual | Tây Ban Nha | 21 |
55 | R. Gómez | Tây Ban Nha | 22 |