Chi tiết câu lạc bộ Union Berlin
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467) Thành lập: 1966 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Union Berlin
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Augsburg
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Mainz
20:30 25/01/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Union Berlin
20:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Leipzig
20:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Union Berlin
20:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs M.gladbach
20:30 22/02/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Union Berlin
20:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Holstein Kiel
20:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Union Berlin
21:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen 4 - 1 Union Berlin
21:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Bochum
02:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 2 Union Berlin
21:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 2 B.Leverkusen
21:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 0 Union Berlin
02:30 09/11/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 0 Freiburg
21:30 02/11/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Union Berlin
02:45 31/10/2024 Cúp Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Union Berlin
23:30 27/10/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Ein.Frankfurt
20:30 20/10/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 2 Union Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Ronnow | Croatia | 33 |
2 | K. Vogt | Đức | 28 |
3 | P. Jaeckel | Đức | 36 |
4 | Diogo Leite | Bồ Đào Nha | 35 |
5 | D. Doekhi | Hà Lan | 26 |
7 | Y. Vertessen | Bỉ | 26 |
8 | R. Khedira | Đức | 28 |
9 | M. Kaufmann | Phần Lan | 30 |
10 | K. Volland | Đức | 32 |
11 | J. Wooyeong | Hàn Quốc | 34 |
12 | J. Jensen | Ma rốc | 31 |
13 | A. Schafer | Hungary | 25 |
14 | L. Querfeld | Áo | 21 |
15 | Tom Rothe | Đức | 20 |
16 | B. Hollerbach | Đức | 23 |
17 | J. Siebatcheu | Mỹ | 25 |
18 | J. Juranovic | Croatia | 27 |
19 | J. Haberer | Đức | 33 |
20 | L. Bénes | Slovakia | 28 |
21 | T. Skarke | Đức | 29 |
23 | L. Bonucci | Italia | 33 |
24 | R. Skov | Đan Mạch | 26 |
25 | T. Baumgartl | Đức | 30 |
26 | J. Roussillon | Pháp | 25 |
28 | C. Trimmel | Áo | 37 |
29 | L. Tousart | Pháp | 27 |
30 | K. Mohwald | Đức | 30 |
31 | R. Knoche | Đức | 32 |
32 | M. Ingvartsen | Đan Mạch | 28 |
34 | Malick Sanogo | Đức | 39 |
35 | M. Nicolas | Đức | 27 |
36 | A. Kemlein | Đức | 27 |
37 | A. Schwolow | Đức | 29 |
39 | Y. Stein | Mỹ | 22 |
40 | J. Leweling | Đức | 24 |
41 | Schlotterbeck | Đức | 25 |
290 | M. Parensen | Đức | 38 |