Chi tiết câu lạc bộ Troyes
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Troyes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877) Thành lập: 1986 HLV: L. Batlles Danh hiệu: Ligue 2 (3) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Troyes
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Troyes
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Annecy FC
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois vs Troyes
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Caen
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues vs Troyes
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Lorient
00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC vs Troyes
00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs SC Bastia
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Troyes
02:45 21/12/2024 Cúp Pháp
Troyes 3 - 0 Metz
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 4 - 0 FC Martigues
02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 2 - 0 Troyes
02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 0 Grenoble
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 0 - 3 Troyes
02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 0 Stade Lavallois
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 3 - 0 Pau FC
19:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 0 - 1 Troyes
01:45 22/10/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 3 Paris FC
01:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 2 - 1 Troyes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Lis | Ba Lan | 25 |
2 | J. Porozo | Ecuador | 27 |
4 | E. Palmer-Brown | Mỹ | 24 |
5 | T. Dingome | Pháp | 33 |
6 | R. Kouame | 28 | |
7 | Mama Balde | 29 | |
8 | L. Agoumé | Pháp | 32 |
9 | I. Ugbo | Canada | 26 |
10 | F. Tardieu | Pháp | 32 |
11 | Rony Lopes | Bồ Đào Nha | 29 |
12 | Abdu Conté | Bồ Đào Nha | 26 |
13 | I. Ugbo | Canada | 28 |
14 | Reine-Adélaïde | Pháp | 27 |
15 | K. Azamoum | Pháp | 34 |
17 | Y. Salmier | 31 | |
18 | T. Balde | Pháp | 21 |
19 | A. Bruus | Đan Mạch | 33 |
20 | R. Ripart | Pháp | 31 |
21 | P. Sandler | Hà Lan | 27 |
22 | T. Zoukrou | Pháp | 23 |
23 | A. Rami | Pháp | 39 |
24 | X. Chavalerin | Pháp | 33 |
25 | Mama Balde | 29 | |
26 | P. Yade | Nam Phi | 27 |
27 | B. Domingues | Pháp | 28 |
28 | N. Chadli | Pháp | 23 |
29 | W. Odobert | Pháp | 28 |
30 | G. Gallon | 31 | |
31 | Metinho | Brazil | 21 |
39 | Y. Larouci | Pháp | 26 |
40 | J. Moulin | Pháp | 38 |