Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Toulouse

Tên đầy đủ:

Toulouse
Thành phố: Toulouse
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stadium Municipal (Sức chứa: 35470)

Thành lập: 1937

HLV: D. Zanko

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 05/01/2025 VĐQG Pháp

Lens vs Toulouse

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Strasbourg

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs Toulouse

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Montpellier

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Nice

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Toulouse

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs PSG

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Le Havre vs Toulouse

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Angers vs Toulouse

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Monaco

21:30 21/12/2024 Cúp Pháp

Hauts Lyonnais 0 - 0 Toulouse

02:45 14/12/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 2 - 1 Saint Etienne

22:59 07/12/2024 VĐQG Pháp

Monaco 2 - 0 Toulouse

22:59 01/12/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 2 - 0 Auxerre

03:00 23/11/2024 VĐQG Pháp

PSG 3 - 0 Toulouse

22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp

Rennes 0 - 2 Toulouse

21:00 03/11/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 1 - 0 Stade Reims

22:59 27/10/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 0 - 3 Toulouse

22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 1 - 1 Angers

00:00 06/10/2024 VĐQG Pháp

Lille 2 - 1 Toulouse

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Himeur Pháp 23
2 R. Nicolaisen Đan Mạch 27
3 M. McKenzie Mỹ 29
4 C. Cresswell Anh 23
5 D. Genreau Australia 25
6 U. Akdag Rumany 24
7 Z. Aboukhlal Ma rốc 29
8 V. Sierro Hà Lan 29
9 F. Magri 30
10 Y. Gboho Pháp 33
11 C. Gelabert Pháp 23
12 W. Kamanzi Na Uy 26
13 J. King Na Uy 27
14 Y. Begraoui 23
15 A. Dønnum Chi Lê 25
16 K. Haug Na Uy 26
17 G. Suazo Chi Lê 28
18 O. Zandén Thụy Điển 23
19 D. Sidibé Pháp 31
20 N. Schmidt 28
21 M. Zajc Slovenia 29
22 N. Skytta Phần Lan 22
23 C. Cásseres Venezuela 24
24 C. Cásseres Hy Lạp 24
25 K. Keben 22
26 Y. Aradj Na Uy 24
27 T. Dallinga Hà Lan 24
28 F. Chaibi Pháp 22
30 A. Domínguez Pháp 31
31 K. Keben 20
32 Mawissa Elebi Pháp 19
34 N. Lahmadi Pháp 23
37 Y. Gboho Pháp 23
40 I. Pettersson Thụy Điển 27
50 G. Restes Pháp 27
80 S. Babicka 24
99 N. Schmidt Pháp 27
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo