Chi tiết câu lạc bộ Sunderland
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sunderland |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1879 HLV: T. Mowbray Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Sunderland
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Sunderland
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Sheffield Utd
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Portsmouth
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Sunderland
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Sunderland
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Plymouth Argyle
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Sunderland
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Watford
01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Luton Town
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Norwich
22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 3 Sunderland
02:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 1 Bristol City
19:30 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Stoke City
03:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Sunderland
03:00 27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 0 - 0 West Brom
22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 Sunderland
22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 2 Coventry
03:00 07/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Sunderland
22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 0 Sunderland
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Patterson | Rumany | 37 |
2 | N. Huggins | Anh | 37 |
3 | D. Cirkin | Hà Lan | 34 |
4 | D. Neil | Scotland | 35 |
5 | D. Ballard | Anh | 45 |
6 | T. Pembele | Anh | 36 |
7 | J. Bellingham | Anh | 19 |
8 | A. Browne | Anh | 33 |
9 | L. Semedo | Bồ Đào Nha | 27 |
10 | P. Roberts | Anh | 31 |
11 | C. Rigg | Anh | 37 |
12 | E. Mayenda | Séc | 35 |
13 | L. O'Nien | Anh | 30 |
14 | R. Mundle | Anh | 39 |
15 | N. Rusyn | Ukraina | 41 |
16 | A. Diallo | Ireland | 24 |
17 | A. Ba | Mỹ | 35 |
18 | W. Isidor | Pháp | 30 |
19 | J. Bennette | Anh | 39 |
20 | J. Clarke | Argentina | 36 |
21 | S. Moore | Anh | 34 |
22 | A. Aouchiche | Pháp | 25 |
23 | J. Seelt | Italia | 39 |
24 | A. Connolly | Ireland | 43 |
25 | N. Triantis | Australia | 29 |
26 | C. Mepham | Wales | 37 |
27 | Jay Matete | Anh | 35 |
28 | C. Styles | Hungary | 36 |
30 | M. Aleksić | Serbia | 19 |
31 | C. Rigg | Anh | 33 |
32 | T. Hume | Argentina | 38 |
33 | L. Hjelde | Na Uy | 29 |
36 | C. Dunne | Thế Giới | 31 |
38 | Mandron | Pháp | 30 |
39 | P. Ekwah | Pháp | 33 |
40 | T. Watson | Anh | 32 |
41 | Zac Johnson | Anh | 30 |
42 | A. Alese | Anh | 28 |
44 | Januzaj | Anh | 29 |
45 | Josh Robson | Italia | 36 |
46 | B. Dack | Anh | 25 |
48 | Mbunga-Kimpioka | Mỹ | 32 |