Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Spezia

Tên đầy đủ:

Spezia
Thành phố: La Spezia
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Alberto Picco (Sức chứa: 10336)

Thành lập: 1906

HLV: V. Italiano

Danh hiệu: 1 Coppa italia Serie C

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 26/12/2024 Hạng 2 Italia

Spezia vs Mantova

21:00 29/12/2025 Hạng 2 Italia

Bari vs Spezia

19:00 12/01/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Juve Stabia

19:00 18/01/2025 Hạng 2 Italia

Carrarese vs Spezia

19:00 25/01/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Sassuolo

19:00 01/02/2025 Hạng 2 Italia

Cittadella vs Spezia

19:00 08/02/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Palermo

19:00 15/02/2025 Hạng 2 Italia

Modena vs Spezia

19:00 22/02/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Catanzaro

19:00 01/03/2025 Hạng 2 Italia

Alto Adige vs Spezia

23:15 21/12/2024 Hạng 2 Italia

Catanzaro 0 - 1 Spezia

23:15 14/12/2024 Hạng 2 Italia

Sampdoria 0 - 0 Spezia

21:00 08/12/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 5 - 0 Cittadella

21:00 01/12/2024 Hạng 2 Italia

Palermo 2 - 0 Spezia

21:00 24/11/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 3 - 0 Alto Adige

21:00 10/11/2024 Hạng 2 Italia

Juve Stabia 0 - 3 Spezia

21:00 02/11/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 1 - 0 Modena

02:30 30/10/2024 Hạng 2 Italia

Brescia 1 - 1 Spezia

01:30 26/10/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 0 - 0 Bari

20:00 19/10/2024 Hạng 2 Italia

Salernitana 0 - 2 Spezia

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Zoet Hà Lan 33
2 E. Holm Thụy Điển 24
4 J. Moutinho Bồ Đào Nha 24
5 L. Serpe Italia 26
6 Bourabia Ma rốc 33
7 J. Sala Italia 33
8 A. Ekdal Thụy Điển 35
9 S. Mraz Slovakia 27
10 D. Verde Italia 28
11 T. Cipot Slovenia 30
13 A. Reca Ba Lan 29
14 E. Shomurodov Uzbekistan 24
15 N. Pietra Italia 25
16 J. Beck Đan Mạch 19
17 S. Podgoreanu Israel 22
18 M. N'Zola Pháp 28
19 R. Krollis Latvia 24
20 S. Bastoni Italia 28
21 G. Corradini Italia 26
22 J. Antiste Pháp 22
23 E. Capradossi Italia 28
24 V. Kovalenko Ukraina 28
25 S. Esposito Italia 24
27 K. Amian Pháp 26
28 M. Ellertsson Iceland 22
29 M. Caldara Italia 30
30 D. Maldini Italia 23
31 A. Sher Thụy Điển 22
33 I. Gelashvili Georgia 26
39 A. Nguiamba Pháp 25
40 P. Zovko Bosnia-Herzgovina 22
43 D. Nikolaou Hy Lạp 26
44 D. Strelec Slovakia 23
55 P. Wisniewski Ba Lan 27
65 L. Mora Italia 36
69 Dragowski Ba Lan 27
77 N. Bertola Italia 21
89 Leandro Sanca Bồ Đào Nha 24
91 R. Piccoli Italia 23
99 D. Verde Italia 25
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo