Chi tiết câu lạc bộ Southampton
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Southampton |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689) Thành lập: 1885 HLV: R. Hasenhuttl Danh hiệu: 1 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs West Ham Utd
22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Southampton
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Brentford
03:00 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Southampton
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Southampton
22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Newcastle
21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Ipswich vs Southampton
21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Bournemouth
21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Brighton
01:45 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Southampton
21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 0 Southampton
03:00 19/12/2024 Liên Đoàn Anh
Southampton 1 - 2 Liverpool
02:00 16/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 5 Tottenham
22:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 0 Southampton
02:30 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 5 Chelsea
03:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 1 Southampton
21:00 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 2 - 3 Liverpool
22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 0 Southampton
22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 0 Everton
02:45 30/10/2024 Liên Đoàn Anh
Southampton 3 - 2 Stoke City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. McCarthy | Anh | 35 |
2 | Walker-Peters | Anh | 27 |
3 | R. Manning | Anh | 27 |
4 | F. Downes | Anh | 27 |
5 | J. Stephens | Anh | 30 |
6 | Harwood-Bellis | Anh | 26 |
7 | J. Aribo | 28 | |
8 | W. Smallbone | Anh | 30 |
9 | A. Armstrong | Anh | 27 |
10 | A. Lallana | Anh | 36 |
11 | R. Stewart | Anh | 27 |
12 | P. Onuachu | 27 | |
13 | J. Lumley | Anh | 25 |
14 | J. Bree | Anh | 24 |
15 | N. Wood-Gordon | Anh | 22 |
16 | Y. Sugawara | Nhật Bản | 24 |
17 | B. Brereton | Chi Lê | 32 |
18 | M. Fernandes | Argentina | 27 |
19 | C. Archer | Anh | 26 |
20 | K. Sulemana | 24 | |
21 | C. Taylor | Australia | 22 |
22 | M. Cornet | 25 | |
23 | S. Edozie | Anh | 21 |
24 | R. Fraser | Na Uy | 30 |
25 | F. Gardos | Rumany | 36 |
26 | L. Ugochukwu | Pháp | 21 |
27 | S. Amo-Ameyaw | Anh | 25 |
28 | J. Larios | Tây Ban Nha | 20 |
29 | J. Vokins | Anh | 24 |
30 | A. Ramsdale | Anh | 26 |
31 | G. Bazunu | Ireland | 24 |
32 | P. Onuachu | 35 | |
33 | T. Dibling | Anh | 18 |
35 | Bednarek | Ba Lan | 28 |
36 | D. Brooks | Wales | 27 |
37 | Bella-Kotchap | Đức | 28 |
40 | D. Nlundulu | Anh | 25 |
41 | H. Lewis | Anh | 27 |
64 | A. Jankewitz | Thụy Sỹ | 23 |
72 | K. Chauke | Anh | 21 |
118 | S. Mara | Pháp | 22 |
131 | D. Fox | Scotland | 38 |