Chi tiết câu lạc bộ Sevilla
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sevilla |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649) Thành lập: 1890 HLV: Lopetegui Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 04/01/2025 Cúp Tây Ban Nha
Almeria vs Sevilla
03:00 12/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Valencia
22:15 22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 4 - 2 Sevilla
00:30 15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Celta Vigo
03:00 09/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 4 - 3 Sevilla
03:00 06/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
UE Olot 1 - 3 Sevilla
03:00 03/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 1 Osasuna
22:15 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Rayo Vallecano
03:00 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 1 - 0 Sevilla
00:30 04/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 0 - 2 Real Sociedad
01:00 31/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Las Rozas CF 0 - 3 Sevilla
02:00 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 0 - 2 Sevilla
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 27 |
2 | S. Ramos | Tây Ban Nha | 38 |
3 | A. Pedrosa | Tây Ban Nha | 27 |
4 | K. Salas | Tây Ban Nha | 27 |
5 | L. Ocampos | Đan Mạch | 27 |
6 | N. Gudelj | Serbia | 33 |
7 | I. Romero | Tây Ban Nha | 37 |
8 | Pedro Ortiz | Tây Ban Nha | 30 |
9 | K. Ịheanachọ | 28 | |
10 | Suso | Tây Ban Nha | 36 |
11 | D. Lukebakio | Bỉ | 27 |
12 | Sambi Lokonga | 27 | |
13 | O. Nyland | Na Uy | 34 |
14 | Peque | Tây Ban Nha | 27 |
15 | G. Montiel | Argentina | 32 |
16 | J. Navas | Tây Ban Nha | 39 |
17 | Saul | Argentina | 32 |
18 | L. Agoume | 23 | |
19 | V. Barco | Argentina | 20 |
20 | D. Sow | Tây Ban Nha | 26 |
21 | C. Ejuke | Tây Ban Nha | 23 |
22 | L. Bade | Pháp | 25 |
23 | Marcao | Brazil | 28 |
24 | T. Nianzou | Đức | 22 |
25 | Bryan Gil | Tây Ban Nha | 25 |
26 | J. Sanchez | Tây Ban Nha | 26 |
27 | S. Idumbo | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Manu Bueno | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Kike Salas | Tây Ban Nha | 22 |
30 | A. Collado | Tây Ban Nha | 25 |
31 | Alberto Flores | Tây Ban Nha | 21 |
32 | J. Carmona | Uruguay | 29 |
33 | Alfonso Pastor | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Pedro Ortiz | Tây Ban Nha | 32 |
35 | R. Martínez | Tây Ban Nha | 25 |
36 | Ivan Romero | Tây Ban Nha | 35 |
42 | A. García | Tây Ban Nha | 23 |
43 | Manu Bueno | Tây Ban Nha | 27 |