Chi tiết câu lạc bộ SC Bastia
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs SC Bastia
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Ajaccio
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs SC Bastia
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Pau FC
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Metz
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez vs SC Bastia
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs SC Bastia
00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Red Star 93
00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs SC Bastia
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs FC Martigues
02:45 21/12/2024 Cúp Pháp
SC Bastia 5 - 0 RC Saint-Joseph
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 3 - 1 Guingamp
02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 0 - 0 SC Bastia
01:30 04/12/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 0 SC Bastia
02:00 24/11/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Lorient
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 2 - 2 SC Bastia
20:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 2 - 0 SC Bastia
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 2 - 2 Rodez
00:30 23/10/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 1 - 1 SC Bastia
01:00 19/10/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Clermont
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Hansen | Pháp | 31 |
2 | S. Diallo | Pháp | 31 |
3 | A. Robic | Pháp | 29 |
4 | A. Roncaglia | Pháp | 38 |
5 | S.Squillaci | Pháp | 44 |
6 | D. Guidi | Pháp | 27 |
7 | C. Vincent | 36 | |
8 | K. Schur | Pháp | 31 |
9 | B. Santelli | Pháp | 43 |
10 | Salles-Lamonge | Algeria | 34 |
11 | F. Magri | 32 | |
12 | N. Marichal | Uruguay | 34 |
13 | A.Keita | 30 | |
14 | Mehdi Mostefa | 30 | |
15 | J.Palmieri | Pháp | 38 |
16 | J.Leca | Pháp | 39 |
17 | M.Peybernes | Pháp | 34 |
18 | C. Ben Saada | Pháp | 39 |
19 | Ngando | 38 | |
20 | P. Bengtsson | Thế Giới | 33 |
21 | A. Taoui | Georgia | 29 |
22 | C.Maboulou | Pháp | 34 |
23 | L. Palun | 39 | |
24 | Jebbour | Pháp | 28 |
25 | T. Ducrocq | Thế Giới | 28 |
26 | J. Le Cardinal | Brazil | 44 |
27 | E. Crivelli | Thế Giới | 32 |
28 | J. Sainati | Pháp | 43 |
29 | J. Boyer | Pháp | 40 |
30 | J. Placide | Pháp | 31 |
33 | L.Couibaly | Pháp | 30 |
34 | Edgar Alexandre | Pháp | 28 |
35 | L. Triki | Thế Giới | 34 |
100 | J.Barbato | Pháp | 30 |
101 | Modesto | Thế Giới | 34 |
102 | Giovanni Sio | Thụy Sỹ | 35 |
103 | J.Rodriguez | Colombia | 28 |