Chi tiết câu lạc bộ Rennes
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Rennes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Roazhon Park(Sức chứa: 31127) Thành lập: 1901 HLV: B. Génésio |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 04/01/2025 VĐQG Pháp
Nice vs Rennes
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Marseille
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Stade Brestois
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Rennes
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Strasbourg
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Rennes
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Lille
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Stade Reims
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Rennes
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs PSG
20:45 22/12/2024 Cúp Pháp
Bordeaux 1 - 4 Rennes
22:59 15/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes 2 - 0 Angers
22:59 08/12/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 0 Rennes
22:59 30/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 5 - 0 Saint Etienne
21:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Rennes
22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 0 - 2 Toulouse
22:59 03/11/2024 VĐQG Pháp
Auxerre 4 - 0 Rennes
01:45 26/10/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Le Havre
22:00 19/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 1 Rennes
02:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Monaco
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Gallon | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
2 | Joe Rodon | Wales | 27 |
3 | A. Truffert | Pháp | 23 |
4 | C. Wooh | 27 | |
6 | A. Matusiwa | Hà Lan | 20 |
7 | A. Grønbæk | Đan Mạch | 27 |
8 | B. Santamaría | Pháp | 29 |
9 | A. Kalimuendo | Pháp | 22 |
10 | A. Gouiri | Pháp | 22 |
11 | L. Blas | Pháp | 32 |
14 | Bourigeaud | Pháp | 30 |
15 | M. Faye | 23 | |
17 | J. James | Wales | 25 |
18 | A. Nagida | 19 | |
19 | H. Meister | Đan Mạch | 24 |
20 | A. Gómez | Colombia | 31 |
22 | L. Assignon | Pháp | 24 |
23 | G. Gallon | Pháp | 31 |
27 | Jota | Bồ Đào Nha | 32 |
28 | G. Kamara | Phần Lan | 28 |
30 | S. Mandanda | Pháp | 39 |
32 | F. Rieder | Thụy Sỹ | 23 |
33 | H. Hateboer | Hà Lan | 30 |
34 | I. Salah | Bỉ | 27 |
36 | A. Seidu | 27 | |
38 | M. Jaouab | Ma rốc | 22 |
39 | E. Damergy | Tunisia | 2 |
43 | M. Nagida | 19 | |
55 | L. Ostigard | Na Uy | 25 |
80 | Xeka | Bồ Đào Nha | 30 |
89 | R. Salin | Scotland | 40 |
99 | B. Yıldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
100 | K. Sulemana | 22 |