Chi tiết câu lạc bộ Preston North End
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408) Thành lập: 1863 HLV: R. Lowe Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Hull City
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Sheffield Wed.
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Preston North End
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Oxford Utd
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Preston North End
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Preston North End
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Middlesbrough
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Preston North End
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Millwall
01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Preston North End
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 1 Preston North End
19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 1 Leeds Utd
02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Preston North End
19:30 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Preston North End
22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 1 West Brom
02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 0 Preston North End
22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 1 Derby County
22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 3 - 1 Preston North End
03:00 07/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Sunderland
22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 3 Bristol City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Woodman | Anh | 34 |
2 | A. Fernández | Tây Ban Nha | 21 |
3 | G. Cunningham | Anh | 36 |
4 | B. Whiteman | Anh | 39 |
5 | J. Whatmough | Anh | 37 |
6 | L. Lindsay | Australia | 32 |
7 | W. Keane | 35 | |
8 | A. McCann | Australia | 39 |
9 | E. Riis | Anh | 47 |
10 | Frokjær-Jensen | 32 | |
11 | R. Brady | Anh | 32 |
12 | D. Iversen | Scotland | 40 |
13 | D. Cornell | Thế Giới | 34 |
14 | J. Storey | Anh | 36 |
15 | T. Parrott | Anh | 37 |
16 | A. Hughes | Bắc Ireland | 41 |
17 | L. Stewart | Anh | 37 |
18 | R. Ledson | Bắc Ireland | 35 |
19 | E. Riis | Anh | 40 |
20 | S. Greenwood | Anh | 38 |
21 | D. Cornell | Đức | 43 |
22 | S. Pordarson | Anh | 31 |
23 | J. Okkels | Đan Mạch | 37 |
24 | S. Maguire | Anh | 32 |
25 | D. Holmes | Anh | 30 |
26 | P. Bauer | Đức | 36 |
27 | Holland-Wilkinson | Thế Giới | 34 |
28 | M. Osmajic | Montenegro | 27 |
29 | Kesler-Hayden | Anh | 31 |
30 | Brownhill | Anh | 29 |
31 | T. Mawene | Ireland | 29 |
32 | J. Earl | Anh | 28 |
33 | K. Best | Anh | 27 |
35 | N. Mawene | Anh | 26 |
39 | M. O'Neil | Wales | 32 |
40 | J. Bowler | Anh | 25 |
41 | B. Diaby | Anh | 39 |
44 | B. Potts | Anh | 30 |
45 | J. Murphy | Thế Giới | 31 |