Chi tiết câu lạc bộ Palestine
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 20/03/2025 VLWC KV Châu Á
Jordan vs Palestine
17:59 25/03/2025 VLWC KV Châu Á
Palestine vs Iraq
17:59 05/06/2025 VLWC KV Châu Á
Kuwait vs Palestine
17:59 10/06/2025 VLWC KV Châu Á
Palestine vs Oman
21:00 19/11/2024 VLWC KV Châu Á
Palestine 1 - 1 Hàn Quốc
22:59 14/11/2024 VLWC KV Châu Á
Oman 1 - 0 Palestine
22:59 15/10/2024 VLWC KV Châu Á
Palestine 2 - 2 Kuwait
01:00 11/10/2024 VLWC KV Châu Á
Iraq 1 - 0 Palestine
21:00 10/09/2024 VLWC KV Châu Á
Palestine 1 - 3 Jordan
18:00 05/09/2024 VLWC KV Châu Á
Hàn Quốc 0 - 0 Palestine
19:10 11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Australia 5 - 0 Palestine
23:00 06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Palestine 0 - 0 Lebanon
16:30 26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Bangladesh 0 - 1 Palestine
01:30 22/03/2024 VLWC KV Châu Á
Palestine 5 - 0 Bangladesh
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Kaddoura | 30 | |
2 | M. Khalil | 26 | |
3 | M. Rashid | 29 | |
4 | Y. Hamed | 27 | |
5 | M. Saleh | 31 | |
6 | O. Kharoub | 31 | |
7 | M. Al Battat | 31 | |
8 | Alaa Hassan | 24 | |
9 | T. Seyam | 32 | |
10 | M. Abu Warda | 29 | |
11 | O. Dabbagh | 26 | |
12 | C. Saldaña | 25 | |
13 | S. Qumbor | 27 | |
14 | S. Zubaida | 23 | |
15 | M. Termanini | 26 | |
16 | N. Abuaker | 29 | |
17 | M. Farawi | 26 | |
18 | A. Mahajna | 28 | |
20 | Z. Qunbar | 22 | |
21 | I. Batran | 30 | |
22 | R. Hamadeh | 30 | |
24 | Mahdi Issa | 26 | |
25 | Samer Jondi | 28 |