Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Montpellier

Tên đầy đủ:

Montpellier
Thành phố: Montpellier
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939)

Thành lập: 1974

HLV: O. Dall’Oglio

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 05/01/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs Montpellier

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Angers

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Monaco

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Montpellier

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Lens

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Strasbourg vs Montpellier

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Lyon

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Nice vs Montpellier

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Rennes

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Lille vs Montpellier

00:00 22/12/2024 Cúp Pháp

Le Puy Foot 4 - 0 Montpellier

21:00 15/12/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 2 - 2 Nice

21:00 08/12/2024 VĐQG Pháp

Lens 2 - 0 Montpellier

21:00 01/12/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 2 - 2 Lille

01:00 24/11/2024 VĐQG Pháp

Saint Etienne 1 - 0 Montpellier

22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 3 - 1 Stade Brestois

22:59 03/11/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 1 - 0 Montpellier

22:59 27/10/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 0 - 3 Toulouse

01:45 21/10/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 0 - 5 Marseille

22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 4 - 2 Montpellier

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Dizdarević Thụy Sỹ 30
2 A. Souquet Pháp 32
3 I. Sylla Pháp 30
4 B. Kouyate 27
5 M. Sagnan Pháp 34
6 C. Jullien Pháp 31
7 A. Nordin Pháp 26
8 A. Adams 27
9 M. Al Tamari Jordan 34
10 W. Khazri Tunisia 27
11 T. Savanier Colombia 33
12 J. Ferri Pháp 32
13 J. Chotard Thụy Sỹ 23
14 O. Maamma Pháp 22
15 G. Bares Thụy Sỹ 23
16 D. Bertaud Pháp 26
17 T. Sainte-Luce Pháp 26
18 L. Leroy Pháp 24
19 R. Nzingoula 22
20 B. Touré 23
21 L. Mincarelli Pháp 23
22 K. Fayad Pháp 20
23 Y. Karamoh Italia 22
26 T. Tamas Pháp 23
27 B. Omeragic Pháp 26
28 B. Makouana 22
29 E. Tchato 22
30 M. Carvalho Pháp 25
31 N. Cozza Pháp 25
38 A. Gueguin Pháp 23
39 Y. Issoufou Ma rốc 19
40 B. Lecomte Pháp 33
44 T. Chennahi Pháp 21
45 S. Dzodic Pháp 20
47 Y. Mouanga Pháp 23
52 N. Maksimović Serbia 32
70 T. Coulibaly Pháp 23
75 M. Sakho Pháp 34
77 F. Sacko 29
90 B. Kamara 28
99 W. Khazri Tunisia 33
113 B. Lecomte Pháp 33
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo