Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Monaco

Tên đầy đủ:

Monaco
Thành phố: Monaco
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Louis II. (Sức chứa: 18523)

Thành lập: 1919

HLV: Niko Kovač

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Monaco

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Monaco

00:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Monaco vs Aston Villa

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Rennes

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Inter Milan vs Monaco

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Auxerre

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

PSG vs Monaco

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Nantes

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Lille vs Monaco

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Stade Reims

20:45 22/12/2024 Cúp Pháp

Union Saint Jean 1 - 4 Monaco

03:00 19/12/2024 VĐQG Pháp

Monaco 2 - 4 PSG

03:00 15/12/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 0 - 0 Monaco

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Arsenal 3 - 0 Monaco

22:59 07/12/2024 VĐQG Pháp

Monaco 2 - 0 Toulouse

02:45 02/12/2024 VĐQG Pháp

Marseille 2 - 1 Monaco

03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Monaco 2 - 3 Benfica

01:00 23/11/2024 VĐQG Pháp

Monaco 3 - 2 Stade Brestois

22:59 09/11/2024 VĐQG Pháp

Strasbourg 1 - 3 Monaco

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Bologna 0 - 1 Monaco

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Majecki Ba Lan 25
2 Vanderson Brazil 25
3 G. Maripan Pháp 30
4 J. Teze Hà Lan 24
5 T. Kehrer Đức 28
6 D. Zakaria Thụy Sỹ 28
7 E. Ben Seghir Pháp 21
8 E. Matazo Pháp 21
9 F. Balogun Mỹ 23
10 A. Golovin Nga 34
11 M. Akliouche Pháp 26
12 Caio Henrique Brazil 27
13 C. Mawissa Pháp 23
14 I. Jakobs Đức 25
15 L. Camara Bỉ 22
16 P. Köhn Thụy Sỹ 41
17 W. Singo 28
18 T. Minamino Nhật Bản 29
20 K. Ouattara Pháp 26
21 G. Ilenikhena Pháp 22
22 M. Salisu 23
23 M. Sarr Pháp 25
24 A. Tchouaméni Italia 24
26 R. Aguilar Pháp 31
27 K. Diatta 25
28 Jorge Pháp 28
29 F. Balogun Anh 23
30 V. Mannone Italia 36
31 K. Volland Đức 32
32 Badiashile Thế Giới 23
34 C. Matsima Pháp 27
35 F. Luis Bồ Đào Nha 25
36 B. Embolo Thụy Sỹ 26
37 S. Diop Pháp 24
40 J. Stawiecki Pháp 17
42 S. Bouabré Pháp 27
44 S. Nibombé Bỉ 27
77 Gelson Martins Bồ Đào Nha 26
88 S. Magassa Pháp 21
99 W. Singo 25
150 J. Marcelin Pháp 24
180 A. Zagre Pháp 23
190 D. Sidibe Pháp 32
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo