Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Melb. Victory

Tên đầy đủ:

Melb. Victory
Thành phố: Melbourne
Quốc gia: Australia
Thông tin khác:

SVĐ: Etihad(sức chứa: 56347)

Thành lập: 2004

HLV:  K.Muscat

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

14:35 28/12/2024 VĐQG Australia

Sydney FC vs Melb. Victory

10:00 01/01/2025 VĐQG Australia

Auckland FC vs Melb. Victory

14:35 04/01/2025 VĐQG Australia

Melb. Victory vs WS Wanderers

14:35 10/01/2025 VĐQG Australia

Melb. Victory vs Western United

14:35 18/01/2025 VĐQG Australia

Adelaide Utd vs Melb. Victory

14:35 24/01/2025 VĐQG Australia

Melb. Victory vs Sydney FC

16:45 01/02/2025 VĐQG Australia

Perth Glory vs Melb. Victory

15:35 21/12/2024 VĐQG Australia

Melb. Victory 1 - 1 Melbourne City

13:00 08/12/2024 VĐQG Australia

Melb. Victory 2 - 0 Perth Glory

12:00 01/12/2024 VĐQG Australia

Western United 1 - 3 Melb. Victory

09:30 24/11/2024 VĐQG Australia

Wellington Phoenix 1 - 0 Melb. Victory

13:00 09/11/2024 VĐQG Australia

Melb. Victory 2 - 0 Brisbane Roar

12:00 03/11/2024 VĐQG Australia

Melb. Victory 2 - 1 Macarthur FC

15:35 26/10/2024 VĐQG Australia

Melbourne City 1 - 3 Melb. Victory

15:35 18/10/2024 VĐQG Australia

Central Coast 0 - 0 Melb. Victory

16:10 29/09/2024 AUS FFA Cup

Melb. Victory 0 - 1 Macarthur FC

16:30 21/09/2024 AUS FFA Cup

Melb. Victory 1 - 0 Adelaide Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Acton Australia 31
2 J. Geria Australia 27
3 Cadete Australia 32
4 Rai Australia 27
5 D. Da Silva Australia 27
6 L. Broxham Australia 28
7 C. Ikonomidis Australia 27
8 Z. Machach Australia 31
10 B. Fornaroli Australia 32
11 Ben Folami Australia 24
14 C. Chapman Australia 31
15 G. Timotheou Tây Ban Nha 27
16 S. Nigro Australia 28
17 Nani Australia 32
18 F. Monge 23
19 D. Arzani Australia 25
20 P. Izzo Australia 23
21 Roderick Miranda Australia 28
22 J. Brimmer Australia 27
24 E. Adams Australia 32
25 N. Smith Australia 27
26 L. Brooks Australia 23
31 M. Bozinovski Australia 27
Tin Melb. Victory
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo