Chi tiết câu lạc bộ Man Utd
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 27/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Man Utd
03:00 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Newcastle
23:30 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Man Utd
03:00 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Southampton
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Brighton
03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd vs Rangers
02:00 27/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Man Utd
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Steaua Bucuresti vs Man Utd
21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Crystal Palace
21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Man Utd
21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 3 Bournemouth
03:00 20/12/2024 Liên Đoàn Anh
Tottenham 4 - 3 Man Utd
23:30 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City 1 - 2 Man Utd
00:45 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 1 - 2 Man Utd
00:30 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 3 Nottingham Forest
03:15 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 2 - 0 Man Utd
20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 4 - 0 Everton
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 3 - 2 Bodo Glimt
23:30 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Ipswich 1 - 1 Man Utd
21:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 0 Leicester City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
2 | V. Lindelof | Thụy Điển | 30 |
3 | N. Mazraoui | Đức | 27 |
4 | M. de Ligt | Hà Lan | 25 |
5 | H. Maguire | Anh | 31 |
6 | L. Martinez | Argentina | 26 |
7 | Mason Mount | Anh | 25 |
8 | B. Fernandes | Bồ Đào Nha | 30 |
9 | R. Hojlund | Đan Mạch | 21 |
10 | M. Rashford | Anh | 27 |
11 | J. Zirkzee | Hà Lan | 23 |
12 | T. Malacia | Hà Lan | 25 |
13 | L. Grant | Anh | 41 |
14 | Eriksen | Đan Mạch | 32 |
15 | L. Yoro | Pháp | 19 |
16 | A. Diallo | 22 | |
17 | A. Garnacho | Argentina | 20 |
18 | Casemiro | Brazil | 32 |
19 | R. Varane | Pháp | 31 |
20 | Diogo Dalot | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | Antony | Brazil | 24 |
22 | T. Heaton | Anh | 38 |
23 | L. Shaw | Anh | 29 |
24 | A. Onana | 28 | |
25 | M. Ugarte | Bồ Đào Nha | 36 |
26 | D. Henderson | Anh | 27 |
33 | B. Williams | Anh | 24 |
35 | J. Evans | Anh | 36 |
36 | E. Wheatley | Anh | 18 |
37 | K. Mainoo | Anh | 19 |
38 | A. Tuanzebe | Bỉ | 27 |
40 | R. Vítek | Séc | 22 |
41 | H. Amass | Anh | 20 |
42 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 20 |
43 | T. Collyer | Anh | 26 |
44 | D. Gore | Scotland | 20 |
47 | S. Shoretire | Tây Ban Nha | 26 |
49 | A. Garnacho | Argentina | 21 |
51 | M. Kovar | Séc | 24 |
52 | J. Hugill | Anh | 21 |
55 | Z. Iqbal | Iraq | 23 |
57 | J. Fletcher | Anh | 17 |
59 | L. Ramazani | Bỉ | 23 |
62 | O. Forson | Anh | 20 |
63 | M. Jurado | Wales | 21 |
65 | T. Collyer | Anh | 20 |
66 | R. Bennett | Anh | 21 |
70 | H. Amass | Anh | 17 |
72 | C. Savage | Wales | 22 |
73 | K. Mainoo | Anh | 20 |
75 | J. Fitzgerald | Anh | 17 |
84 | E. Wheatley | Anh | 18 |
97 | C. McNeill | Anh | 22 |
98 | I. Hansen-Aaroen | Na Uy | 21 |
99 | C. Wellens | Anh | 22 |