Chi tiết câu lạc bộ Ma Rốc
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Phi |
Thông tin khác: | SVĐ: Mohamed V (Sức chứa: 45891) Thành lập: 1955 HLV: W. Regragui Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 2 African Nations Championship |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 17/03/2025 VLWC KV Châu Phi
Niger vs Ma Rốc
17:59 24/03/2025 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc vs Tanzania
17:59 01/09/2025 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc vs Niger
17:59 08/09/2025 VLWC KV Châu Phi
Zambia vs Ma Rốc
17:59 06/10/2025 VLWC KV Châu Phi
Eritrea vs Ma Rốc
17:59 13/10/2025 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc vs Congo
02:00 19/11/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 7 - 0 Lesotho
02:00 16/11/2024 Vòng loại African Cup 2025
Gabon 1 - 5 Ma Rốc
02:00 16/10/2024 Vòng loại African Cup 2025
CH Trung Phi 0 - 4 Ma Rốc
02:00 13/10/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 5 - 0 CH Trung Phi
03:00 10/09/2024 Vòng loại African Cup 2025
Lesotho 0 - 1 Ma Rốc
02:00 07/09/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 4 - 1 Gabon
02:00 12/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Congo 0 - 6 Ma Rốc
02:00 08/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc 2 - 1 Zambia
05:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 0 - 0 Mauritania
05:00 23/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 1 - 0 Angola
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Y. Bounou | Ma rốc | 33 |
2 | A. Hakimi | Ma rốc | 26 |
3 | N. Mazraoui | Ma rốc | 35 |
4 | S. Amrabat | Ma rốc | 38 |
5 | N. Aguerd | Ma rốc | 32 |
6 | R. Saiss | Ma rốc | 34 |
7 | H. Ziyech | Ma rốc | 31 |
8 | A. Ounahi | Ma rốc | 39 |
9 | T. Tissoudali | Ma rốc | 31 |
10 | A. Harit | Ma rốc | 34 |
11 | I. Saibari | Ma rốc | 36 |
12 | M. Mohamedi | Ma rốc | 35 |
13 | Y. Abdelhamid | Ma rốc | 37 |
14 | O. El Azzouzi | Ma rốc | 40 |
15 | S. Amallah | Ma rốc | 28 |
16 | A. Ezzalzouli | Ma rốc | 37 |
17 | S. Boufal | Ma rốc | 31 |
18 | J. El Yamiq | Ma rốc | 33 |
19 | Y. En-Nesyri | Ma rốc | 27 |
20 | A. El Kaabi | Ma rốc | 37 |
21 | A. Adli | Ma rốc | 28 |
22 | A. Tagnaouti | Ma rốc | 34 |
23 | El Khannouss | Ma rốc | 35 |
24 | A. Richardson | Ma rốc | 29 |
25 | Y. Attiat-Allah | Ma rốc | 30 |
26 | C. Riad | Ma rốc | 34 |
27 | M. Chibi | Hà Lan | 31 |
170 | N. Dirar | Ma rốc | 38 |