Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Lorient

Tên đầy đủ:

Lorient
Thành phố: Lorient
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970)

Thành lập: 1926

HLV: C. Pélissier

Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp

Stade Lavallois vs Lorient

00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Metz

00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp

Dunkerque vs Lorient

00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Clermont

00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp

Red Star 93 vs Lorient

00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Amiens

00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp

Troyes vs Lorient

00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Stade Lavallois

00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Rodez

00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp

Paris FC vs Lorient

20:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 2 - 0 Paris FC

02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 2 - 0 Troyes

02:00 24/11/2024 Hạng 2 Pháp

SC Bastia 0 - 0 Lorient

20:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 3 - 1 Guingamp

02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 2 - 1 Lorient

02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 4 - 2 Dunkerque

01:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp

Rodez 3 - 3 Lorient

01:00 20/10/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 4 - 2 Annecy FC

19:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp

Caen 1 - 2 Lorient

01:00 28/09/2024 Hạng 2 Pháp

Lorient 3 - 0 Ajaccio

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Mannone Italia 34
2 Igor Silva Brazil 28
3 M. Talbi 24
4 A. Meite Pháp 23
5 B. Mendy Pháp 30
6 I. Louza Ma rốc 27
7 P. Katseris Hy Lạp 26
8 J. Ponceau Pháp 24
9 M. Bamba 25
10 B. Bouanani Algeria 24
11 B. Dieng Pháp 22
12 D. Yongwa 27
13 F. Mendy 25
14 T. Bakayoko Pháp 30
15 J. Laporte Pháp 31
17 J. Makengo Thổ Nhĩ Kỳ 28
18 B. Meité 23
19 L. Abergel Pháp 27
20 S. Loric Pháp 24
21 J. Ponceau Pháp 27
22 E. Kroupi Pháp 27
23 T. Monconduit Pháp 33
24 G. Kalulu 29
25 V. Le Goff Pháp 35
26 P. Pagis Pháp 32
27 A. Tosin Áo 28
29 S. Doucouré Pháp 22
30 P. Nardi Pháp 30
31 R. Bourles Pháp 21
32 N. Adjei 25
33 A. Pelon Pháp 18
36 L. Petrot Pháp 27
37 T. Le Bris Pháp 22
38 Y. Mvogo Thụy Sỹ 30
40 C. Matsima Pháp 22
44 Ayman Kari Pháp 20
45 A. Lauriente Pháp 26
60 Abergel Pháp 31
70 S. Diarra 26
80 E. Le Fée 28
91 I. Kon 22
93 J. Mvuka Na Uy 23
95 S. Touré Pháp 26
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo