Chi tiết câu lạc bộ Lille
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50186) Thành lập: 1944 HLV: J. Gourvennec Danh hiệu: Ligue 1 (4), Ligue 2 (5), Coupe de France (6), Trophée des Champions (1), Algarve Football Cup (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Nantes
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Lille
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Nice
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Liverpool vs Lille
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lille
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Lille vs Feyenoord
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Saint Etienne
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Le Havre
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Lille
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Monaco
03:00 21/12/2024 Cúp Pháp
Rouen 0 - 1 Lille
22:59 14/12/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 1 Lille
00:45 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 3 - 2 Sturm Graz
01:00 07/12/2024 VĐQG Pháp
Lille 3 - 1 Stade Brestois
21:00 01/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 2 Lille
03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bologna 1 - 2 Lille
21:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Rennes
21:00 10/11/2024 VĐQG Pháp
Nice 2 - 2 Lille
03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 1 - 1 Juventus
03:00 02/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 1 Lyon
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Italia | 29 |
2 | A. Mandi | Algeria | 30 |
3 | Tiago Djalo | Bồ Đào Nha | 24 |
4 | Alexsandro | Brazil | 25 |
5 | Gudmundsson | Thụy Điển | 25 |
6 | N. Bentaleb | Algeria | 41 |
7 | H. Haraldsson | Iceland | 21 |
8 | A. Gomes | Anh | 24 |
9 | J. David | Canada | 24 |
10 | R. Cabella | Pháp | 34 |
11 | O. Sahraoui | Na Uy | 22 |
12 | T. Meunier | Bỉ | 33 |
13 | A. Zedadka | Pháp | 26 |
14 | S. Umtiti | Pháp | 31 |
16 | A. Jakubech | Slovakia | 27 |
17 | N. Mukau | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | B. Diakite | Pháp | 23 |
19 | Fernandez-Pardo | Bỉ | 19 |
20 | M. Bakker | Argentina | 25 |
21 | B. Andre | 34 | |
22 | Tiago Santos | Na Uy | 26 |
23 | E. Zhegrova | Kosovo | 25 |
26 | André Gomes | Bồ Đào Nha | 21 |
27 | M. Bayo | 26 | |
28 | R. Fernandes | Bồ Đào Nha | 22 |
29 | E. Mbappé | Pháp | 18 |
30 | L. Chevalier | Pháp | 23 |
31 | Ismaily | Brazil | 34 |
32 | A. Bouaddi | Pháp | 17 |
33 | A. Bouaddi | Pháp | 26 |
34 | A. Malouda | Pháp | 19 |
35 | A. Faïz | Pháp | 19 |
36 | O. Toure | Pháp | 19 |
37 | A. Messoussa | Pháp | 26 |
38 | I. Ferrah | Pháp | 19 |
40 | T. Negrel | Pháp | 21 |
70 | J. Bamba | Pháp | 28 |
80 | J. Martin | Bắc Macedonia | 34 |
119 | I. Lihadji | Pháp | 22 |
220 | T. Weah | Séc | 24 |