Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Leeds Utd

Tên đầy đủ:

Leeds Utd
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Elland Road (Sức chứa: 40204)

Thành lập: 1919

HLV: J. Marsch

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(1), League Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Leeds Utd

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Leeds Utd

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Blackburn Rovers

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Leeds Utd

21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Sheffield Wed.

01:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Norwich

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Leeds Utd

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Cardiff City

21:00 03/02/2025 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Leeds Utd

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Leeds Utd

22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 4 - 0 Oxford Utd

19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Leeds Utd

03:00 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 1 Middlesbrough

19:30 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 Derby County

20:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 1 - 0 Leeds Utd

02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Luton Town

22:00 24/11/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 3 - 4 Leeds Utd

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 QPR

02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Leeds Utd

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Plymouth Argyle

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Meslier Ireland 46
2 J. Bogle Anh 33
3 Junior Firpo Tây Ban Nha 28
4 E. Ampadu Anh 33
5 P. Struijk Hà Lan 28
6 J. Rodon Scotland 33
7 D. James Mỹ 24
8 J. Rothwell Anh 29
9 P. Bamford Anh 31
10 J. Piroe Hà Lan 23
11 B. Aaronson Đức 32
12 J. Anthony Đức 25
13 K. Klaesson Anh 34
14 M. Solomon Israel 31
15 S. Dallas Bắc Ireland 33
17 L. Ramazani Bỉ 27
18 D. Gyabi Anh 23
19 Mateo Joseph Tây Ban Nha 33
20 D. James Wales 27
21 P. Struijk Anh 31
22 A. Tanaka Nhật Bản 26
23 J. Guilavogui Pháp 26
25 S. Byram Áo 31
26 K. Darlow Anh 22
27 I. Poveda-Ocampo Anh 25
28 K. Darlow Anh 26
29 W. Gnonto Italia 21
30 J. Gelhardt Anh 22
33 I. Schmidt Anh 43
35 C. Cresswell Anh 27
37 C. Drameh Wales 27
39 M. Wöber Anh 27
42 S. Greenwood Italia 36
43 M. Klich Ba Lan 34
44 I. Gruev Bulgary 23
46 J. Shackleton Anh 25
49 Mateo Joseph Thụy Sỹ 36
101 Joel Robles Tây Ban Nha 34
111 J. Harrison Anh 28
114 E. Ampadu Đức 24
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo