Chi tiết câu lạc bộ Istanbul BB
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 24/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kasimpasa
23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor vs Istanbul BB
23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Galatasaray
23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Rizespor
23:00 26/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor vs Istanbul BB
23:00 02/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Samsunspor
23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Istanbul BB
23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Bodrumspor SK
23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Sivasspor
23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor vs Istanbul BB
03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Cercle Brugge 1 - 1 Istanbul BB
22:59 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 1 Istanbul BB
00:45 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 3 - 1 Heidenheim
22:59 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 3 - 0 Hatayspor
22:59 30/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 4 - 1 Goztepe
22:30 27/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 1 - 1 Petrocub
20:00 23/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 3 - 0 Istanbul BB
22:59 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 0 Besiktas
03:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 2 - 2 Istanbul BB
17:30 03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | Ozbayraklı | Brazil | 34 |
3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
5 | Leo Duarte | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
6 | Epureanu | Moldova | 38 |
7 | S. Gurler | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
8 | D. Aleksic | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
9 | B. Traore | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 | M. Ozil | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
11 | M. Chouiar | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
15 | B. Celik | Slovakia | 40 |
16 | B. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
18 | P. Szysz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | B. Ozcan | 39 | |
20 | L. Biglia | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 | M. Tekdemir | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
22 | Gulbrandsen | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
23 | D. Turuc | Australia | 34 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
34 | M. Arslantas | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
42 | O. Sahiner | Kazakhstan | 29 |
55 | Y. Ndayishimiye | Croatia | 33 |
59 | A. Touba | 29 | |
60 | Lucas Lima | Brazil | 35 |
77 | S. Okaka | 27 | |
80 | J. Caicara | Brazil | 40 |
113 | Januzaj | Bỉ | 29 |