Chi tiết câu lạc bộ Hannover 96
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hannover |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: HDI-Arena (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1896 HLV: T. Doll |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Hannover 96
18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Preussen Munster
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Hannover 96
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Fort.Dusseldorf
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Hannover 96
18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Paderborn 07
18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Hannover 96
18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Ein.Braunschweig
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Hannover 96
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Magdeburg
19:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 0 - 0 Hertha Berlin
19:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 0 Hannover 96
19:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 3 - 2 SSV Ulm
19:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 2 - 2 Hannover 96
19:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 2 Darmstadt
18:30 14/11/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 2 Magdeburg
19:30 10/11/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 3 - 1 Hannover 96
19:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 1 Karlsruher
19:30 27/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 3 Hannover 96
18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 0 Schalke 04
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Zieler | Đức | 39 |
2 | J. Knight | Croatia | 30 |
3 | M. Albornoz | Chi Lê | 34 |
4 | B. Arrey-Mbi | Đức | 32 |
5 | P. Neumann | Brazil | 37 |
6 | F. Kunze | Đức | 35 |
7 | J. Ngankam | Đức | 35 |
8 | E. Leopold | Brazil | 29 |
9 | N. Tresoldi | Ba Lan | 34 |
10 | J. Rochelt | Đức | 33 |
11 | Lee Hyun-Ju | Hàn Quốc | 30 |
13 | M. Christiansen | Đức | 41 |
14 | M. Beier | Áo | 37 |
15 | T. Hubers | Đức | 28 |
16 | H. Nielsen | Mỹ | 24 |
17 | B. Wdowik | Ba Lan | 32 |
18 | D. Köhn | Na Uy | 28 |
19 | E. Hansson | Đức | 33 |
20 | J. Dehm | Brazil | 37 |
21 | S. Muroya | Pháp | 39 |
22 | S. Stolze | Đức | 34 |
23 | M. Halstenberg | Đức | 37 |
24 | A. Foti | Đức | 31 |
25 | L. Gindorf | Đức | 34 |
26 | H. Weydandt | Đức | 29 |
27 | T. Walbrecht | Thụy Sỹ | 37 |
28 | M. Franke | Áo | 32 |
29 | K. Oudenne | Thụy Điển | 25 |
30 | L. Weinkauf | Đức | 28 |
31 | J. Börner | Đức | 30 |
32 | A. Voglsammer | Đức | 26 |
33 | C. Teuchert | Đức | 29 |
34 | Y. Lührs | Đức | 28 |
35 | F. Muslija | Đức | 26 |
36 | C. Teuchert | Đức | 29 |
37 | S. Kerk | Đức | 28 |
38 | T. Momuluh | Đức | 26 |
39 | Y. Emghames | Đức | 26 |
40 | C. Scott | Đức | 22 |
99 | J.Sanmartin | Tây Ban Nha | 34 |
100 | K.Fuhry | Đức | 30 |
113 | T. Trybull | Đức | 31 |
230 | Halstenberg | Đức | 33 |