Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Freiburg

Tên đầy đủ:

Freiburg
Thành phố: Freiburg im Breisgau
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐSchwarzwald-Stadion(Sức chứa: 25000)

Thành lập: 1904

HLV: C. Streich

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Holstein Kiel

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Freiburg

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs Freiburg

20:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Bayern Munich

20:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Bochum vs Freiburg

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Heidenheim

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs Freiburg

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Wer.Bremen

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Freiburg

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Leipzig

00:30 22/12/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 5 - 1 Freiburg

02:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Freiburg 3 - 2 Wolfsburg

23:30 08/12/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 1 - 1 Freiburg

00:00 04/12/2024 Cúp Đức

A.Bielefeld 3 - 1 Freiburg

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Freiburg 3 - 1 M.gladbach

21:30 23/11/2024 VĐQG Đức

B.Dortmund 4 - 0 Freiburg

02:30 09/11/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 0 - 0 Freiburg

21:30 03/11/2024 VĐQG Đức

Freiburg 0 - 0 Mainz

00:00 31/10/2024 Cúp Đức

Freiburg 2 - 1 Hamburger

20:30 26/10/2024 VĐQG Đức

Leipzig 3 - 1 Freiburg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 N. Atubolu Đức 31
2 H. Siquet Bỉ 22
3 P. Lienhart Áo 28
4 K. Schmidt Đức 23
5 M. Gulde Pháp 33
6 P. Osterhage Đức 30
7 N. Weißhaupt Đức 23
8 M. Eggestein Pháp 29
9 L. Holer Đức 30
11 D. Kyereh Đức 38
14 Y. Keitel Hà Lan 27
16 Y. Ravet Đan Mạch 29
17 L. Kubler Pháp 34
18 E. Dinkçi Thổ Nhĩ Kỳ 36
20 J. Adamu Đức 27
21 F. Müller Đức 27
22 R. Sallai Hungary 27
23 F. Muslija Kosovo 31
24 A. Nalic Bosnia-Herzgovina 25
25 K. Sildillia Đức 30
26 M. Philipp Đức 31
27 N. Hofler Đức 34
28 M. Ginter Đức 30
29 Woo-Yeong Hàn Quốc 25
30 C. Gunter Đức 31
31 Schlotterbeck Đức 27
32 V. Grifo Đức 31
33 J. Makengo Pháp 23
34 M. Rohl Đức 25
35 F. Rüdlin Đức 27
37 M. Rosenfelder Đức 23
37 M. Rosenfelder Đức 23
38 M. Gregoritsch Áo 30
40 N. Thiede Đức 25
42 R. Doan Nhật Bản 26
44 M. Breunig Đức 29
54 M. Baur Đức 20
58 N. Sauter Đức 21
70 J. Schmid Séc 34
110 E. Demirovic Bosnia-Herzgovina 26
250 K. Sildillia Pháp 22
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo