Để vào trực tiếp Caumbweb.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Ein.Frankfurt

Tên đầy đủ:

Ein.Frankfurt
Thành phố: Frankfurt am Main
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Commerzbank-Arena (Sức chứa: 52300)

Thành lập: 1899

HLV: O. Glasner

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs Ein.Frankfurt

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Freiburg

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs B.Dortmund

03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Ein.Frankfurt vs Ferencvaros

20:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Ein.Frankfurt

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Roma vs Ein.Frankfurt

20:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Wolfsburg

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

M.gladbach vs Ein.Frankfurt

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Holstein Kiel

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Ein.Frankfurt

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 1 - 3 Mainz

01:30 16/12/2024 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 1 Ein.Frankfurt

03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon 3 - 2 Ein.Frankfurt

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 2 - 2 Augsburg

02:45 05/12/2024 Cúp Đức

Leipzig 3 - 0 Ein.Frankfurt

23:30 01/12/2024 VĐQG Đức

Heidenheim 0 - 4 Ein.Frankfurt

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Midtjylland 1 - 2 Ein.Frankfurt

00:30 24/11/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 1 - 0 Wer.Bremen

23:30 10/11/2024 VĐQG Đức

Stuttgart 2 - 3 Ein.Frankfurt

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ein.Frankfurt 1 - 0 Slavia Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 K. Trapp Đức 34
3 A. Theate Bỉ 24
4 R. Koch Đức 27
5 A. Amenda Thụy Sỹ 24
6 O. Højlund Áo 37
7 Omar Marmoush Ai Cập 27
8 F. Chaïbi Algeria 27
9 I. Matanović Croatia 23
10 F. Kostic Séc 32
11 H. Ekitike Đức 23
13 R. Kristensen Đan Mạch 27
15 E. Skhiri Tunisia 28
16 H. Larsson Thụy Điển 27
17 S. Rode 34
18 M. Dahoud 28
19 J. Bahoya Pháp 26
20 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 19
21 N. Brown Đức 32
22 T. Chandler Mỹ 34
23 J. Hauge Na Uy 25
24 Aurelio Buta Bồ Đào Nha 27
25 D. van de Beek Hà Lan 26
26 E. Ebimbe Pháp 22
27 M. Gotze Thụy Điển 32
29 N. Nkounkou Đan Mạch 24
31 P. Max Đức 27
32 P. Maximu Thế Giới 33
33 J. Grahl Italia 25
34 N. Collins Đức 22
35 Tuta Brazil 25
36 A. Knauff Mỹ 22
39 G. Paciencia Bồ Đào Nha 30
40 Kaua Santos Brazil 21
48 Nacho Ferri Tây Ban Nha 20
Tin Ein.Frankfurt
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo