Chi tiết câu lạc bộ Clermont
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Clermont Ferrand |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Gabriel Montpied (sức chứa: 11980) Thành lập: 1990 HLV: P. Gastien |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Clermont
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues vs Clermont
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Stade Lavallois
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Clermont
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Ajaccio
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Metz vs Clermont
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs SC Bastia
00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Clermont
00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Caen
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Clermont
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 1 - 1 Rodez
02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 2 - 0 Clermont
02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 1 - 1 Metz
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 0 Clermont
02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 2 - 1 Lorient
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 1 - 2 Clermont
01:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 0 - 1 FC Martigues
01:00 19/10/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Clermont
19:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 4 - 1 Guingamp
01:00 28/09/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble 3 - 0 Clermont
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Ndiaye | 23 | |
2 | M. Zeffane | Algeria | 27 |
3 | Neto Borges | Brazil | 28 |
4 | C. Matsima | Pháp | 27 |
5 | M. Caufriez | Bỉ | 27 |
6 | Habib Keita | 22 | |
7 | Y. Magnin | Pháp | 27 |
8 | B. Boutobba | Pháp | 34 |
9 | K. Andric | Serbia | 29 |
10 | M. Cham | Tunisia | 29 |
11 | J. Allevinah | 29 | |
12 | M. Gonalons | Pháp | 35 |
15 | C. Konaté | 27 | |
16 | L. Margueron | Pháp | 23 |
17 | A. Pelmard | Pháp | 22 |
18 | E. Rashani | Kosovo | 31 |
19 | A. Mendy | 30 | |
20 | J. Dossou | 32 | |
21 | F. Ogier | Pháp | 35 |
22 | Y. Armougom | Pháp | 25 |
23 | S. Nicholson | 31 | |
25 | J. Gastien | Pháp | 36 |
26 | A. Virginius | Pháp | 23 |
28 | B. Teixeira | Pháp | 24 |
36 | A. Seidu | 24 | |
40 | O. Djoco | Pháp | 26 |
70 | M. Cham | Áo | 24 |
91 | J. Bela | 31 | |
95 | G. Kyei | Pháp | 29 |
97 | J. Jacquet | Pháp | 25 |
99 | M. Diaw | Pháp | 31 |