Chi tiết câu lạc bộ Caen
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Caen |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Michel d'Ornano (Sức chứa: 21500) Thành lập: 1897 HLV: P. Garande |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Clermont
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Grenoble
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Caen
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Guingamp
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Caen
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Dunkerque
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Annecy FC vs Caen
00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Pau FC
00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Caen
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Caen vs Stade Lavallois
23:30 22/12/2024 Cúp Pháp
Guingamp 2 - 1 Caen
02:45 17/12/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 3 - 1 Caen
02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 1 - 0 Caen
02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 3 - 3 Rodez
02:00 10/11/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 0 Caen
20:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 2 - 0 SC Bastia
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
FC Martigues 0 - 3 Caen
19:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 0 - 1 Troyes
01:00 19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 2 - 2 Caen
19:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 1 - 2 Lorient
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Zelazny | Pháp | 44 |
2 | Baysse | Pháp | 45 |
3 | Armougom | 31 | |
4 | E. Diaw | 32 | |
5 | B. Sankoh | Pháp | 43 |
6 | Oniangué | Pháp | 34 |
7 | S. Khaoui | Pháp | 33 |
9 | J. Repas | Pháp | 35 |
10 | F. Fajr | Ma rốc | 28 |
11 | C. Ninga | Pháp | 34 |
12 | Beauvue | Pháp | 32 |
13 | Joseph | 33 | |
14 | J. Gradit | Pháp | 34 |
15 | E.Imorou | 36 | |
16 | T. Callens | Pháp | 38 |
17 | Gonçalves | Pháp | 33 |
18 | Rivierez | 27 | |
19 | Tchokounte | Brazil | 41 |
20 | Avounou | 34 | |
21 | F. Guilbert | Pháp | 30 |
22 | Mbengue | 31 | |
23 | Moussaki | Pháp | 40 |
24 | A. Djiku | Pháp | 30 |
25 | J.Feret | Pháp | 42 |
26 | Y. Zahary | Pháp | 31 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
28 | A. Weber | Pháp | 36 |
29 | J. Pi | 32 | |
30 | B. Samba | Pháp | 30 |
32 | Tell | Pháp | 28 |
33 | Zahary | Pháp | 26 |
34 | H. Moussaki | Pháp | 25 |
35 | B. Tutu | Pháp | 26 |
40 | M. Dreyer | Pháp | 35 |