Chi tiết câu lạc bộ Blackburn Rovers
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367) Thành lập: 1875 HLV: J. Tomasson Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Sunderland
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Hull City
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd vs Blackburn Rovers
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Burnley
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Blackburn Rovers
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Coventry
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Blackburn Rovers
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Preston North End
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Blackburn Rovers
01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Blackburn Rovers
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Blackburn Rovers
22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 0 Luton Town
02:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 1 Blackburn Rovers
22:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 1 Blackburn Rovers
20:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 0 Leeds Utd
02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 1 Blackburn Rovers
19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Blackburn Rovers
02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 2 Stoke City
19:30 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd
18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Blackburn Rovers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Pears | Anh | 27 |
2 | C. Brittain | Wales | 30 |
3 | H. Pickering | Anh | 27 |
4 | K. McFadzean | Anh | 40 |
5 | D. Hyam | Scotland | 26 |
6 | S. Tronstad | Na Uy | 33 |
7 | A. Sigurdsson | Anh | 30 |
8 | T. Cantwell | Anh | 45 |
9 | M. Gueye | Anh | 40 |
10 | T. Dolan | Anh | 31 |
11 | Rankin-Costello | Scotland | 34 |
12 | B. Tóth | Hungary | 33 |
13 | J. Hilton | Anh | 35 |
14 | A. Weimann | Anh | 27 |
15 | D. Batth | Anh | 38 |
16 | S. Wharton | Anh | 42 |
17 | H. Carter | Anh | 26 |
18 | D. Markanday | Ireland | 31 |
19 | R. Hedges | Anh | 30 |
20 | H. Leonard | Anh | 33 |
21 | J. Buckley | Anh | 38 |
22 | B. Brereton | Chi Lê | 26 |
23 | Y. Ohashi | Tây Ban Nha | 33 |
24 | O. Beck | Anh | 27 |
25 | J. van Hecke | Anh | 36 |
26 | D. Lenihan | Ireland | 30 |
27 | L. Travis | Anh | 32 |
28 | R. Giles | Anh | 28 |
29 | J. Vale | Ireland | 34 |
30 | J. Garrett | Anh | 27 |
32 | D. Butterworth | Scotland | 39 |
33 | A. Cozier-Duberry | Anh | 37 |
34 | J.Kean | Anh | 33 |
36 | A. Wharton | Anh | 27 |
38 | Magloire | Anh | 32 |
39 | L. Duru | Anh | 36 |
40 | A. Wharton | Anh | 30 |
42 | L. Baker | Anh | 25 |
44 | Y. Ayari | Thụy Điển | 25 |
45 | B. Chrisene | Anh | 19 |
55 | K. McFadzean | Anh | 31 |
67 | R. Khadra | Đức | 23 |
71 | Etuhu | 42 | |
78 | Songoo | 33 |