Chi tiết câu lạc bộ Besiktas
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092) Thành lập: 1903 HLV: S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor vs Besiktas
23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Bodrumspor SK
23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Samsunspor
22:30 22/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas vs Athletic Bilbao
23:00 26/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Besiktas
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Twente vs Besiktas
23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Besiktas
23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Trabzonspor
23:00 23/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor vs Besiktas
23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Kayserispor
22:59 21/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 1 Alanyaspor
22:59 16/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 2 - 1 Besiktas
03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt 2 - 1 Besiktas
22:59 07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 0 Fenerbahce
00:00 03/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 1 - 1 Besiktas
00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas 1 - 3 Maccabi TA
22:59 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 4 Goztepe
22:59 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 0 Besiktas
22:30 06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas 2 - 1 Malmo
22:59 02/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 3 Kasimpasa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C.Gonen | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | J. Svensson | Brazil | 36 |
3 | T. Sanuc | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
4 | O. Bulut | Thế Giới | 34 |
5 | T. Sanuc | Brazil | 39 |
6 | Al Musrati | Thế Giới | 36 |
7 | G. N Koudou | Pháp | 29 |
8 | S. Ucan | Áo | 36 |
9 | S. Kılıcsoy | Thế Giới | 33 |
12 | C. Bozdogan | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
13 | Hutchinson | Canada | 41 |
14 | F. Uduokhai | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | M. Pjanic | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
17 | C. Immobile | Italia | 34 |
18 | Joao Mario | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | A. Kılıc | Colombia | 33 |
20 | N. Uysal | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
21 | N'Sakala | Thế Giới | 29 |
22 | B. Zaynutdinov | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
23 | Welinton | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
24 | D. Vida | Croatia | 35 |
26 | A. Masuaku | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
27 | Rafa | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 | K. Karaman | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
30 | E. Destanoglu | Nam Mỹ | 28 |
32 | Beck | Thế Giới | 34 |
33 | R. Yılmaz | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
34 | M. Gunok | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
43 | B. Mensah | Hà Lan | 38 |
44 | Rhodolfo | Nam Mỹ | 36 |
46 | S. Saatci | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
53 | E. Topcu | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
62 | B. Vardar | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
68 | D. Tıknaz | Thế Giới | 36 |
72 | E. Delibas | Thế Giới | 32 |
73 | C. Ndour | Bồ Đào Nha | 32 |
77 | C. Keles | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
79 | E. Terzi | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
83 | G. Fernandes | Bồ Đào Nha | 27 |
90 | Alex Teixeira | Thế Giới | 33 |
91 | M. Hekimoglu | Slovakia | 40 |
94 | G. Baytekin | Thế Giới | 31 |
96 | E. Yasar | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |