Chi tiết câu lạc bộ Benfica
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Lisbon e Benfica (Sức chứa: 65647) Thành lập: 1904 HLV: R. Schmidt Danh hiệu: 37 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 29 Taca de Portugal, 7 Taca da Liga, 8 Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 24/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Estoril
22:00 29/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Benfica
22:00 05/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Braga
03:15 15/01/2025 Cúp Bồ Đào Nha
SC Farense vs Benfica
22:00 19/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Famalicao
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Benfica vs Barcelona
22:00 26/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia AC vs Benfica
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Juventus vs Benfica
22:00 02/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
CD Estrela vs Benfica
22:00 09/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Moreirense
00:00 20/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional Madeira 0 - 2 Benfica
01:00 16/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
AVS Futebol 1 - 1 Benfica
03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Benfica 0 - 0 Bologna
01:00 08/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 1 - 0 Vitoria Guimaraes
01:00 02/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca 0 - 2 Benfica
03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Monaco 2 - 3 Benfica
03:45 24/11/2024 Cúp Bồ Đào Nha
Benfica 7 - 0 CD Estrela
03:45 11/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 4 - 1 Porto
04:15 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 0 Benfica
01:00 03/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
SC Farense 1 - 2 Benfica
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Trubin | Brazil | 43 |
2 | Gilberto | Argentina | 35 |
3 | A. Fernandez | Bồ Đào Nha | 37 |
4 | Antonio Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
5 | Morato | Brazil | 26 |
6 | A. Bah | Bồ Đào Nha | 39 |
7 | Z. Amdouni | Hy Lạp | 35 |
8 | F. Aursnes | Serbia | 36 |
9 | Arthur Cabral | Brazil | 26 |
10 | O. Kokcu | Argentina | 36 |
11 | A. Di Maria | Argentina | 36 |
13 | Jurasek | Bồ Đào Nha | 36 |
14 | V. Pavlidis | Bồ Đào Nha | 25 |
16 | B. Kalaica | Thụy Điển | 30 |
17 | K. Akturkoglu | Brazil | 29 |
18 | L. Barreiro | Brazil | 30 |
19 | C. Tengstedt | Tây Ban Nha | 35 |
20 | Joao Mario | Italia | 29 |
21 | A. Schjelderup | Bồ Đào Nha | 35 |
24 | Samuel Soares | Bồ Đào Nha | 26 |
25 | G. Prestianni | Bồ Đào Nha | 30 |
27 | Rafa Silva | Argentina | 38 |
28 | I. Kabore | Argentina | 36 |
30 | Otamendi | Argentina | 36 |
31 | Gil Dias | Uruguay | 40 |
32 | B. Rollheiser | Bồ Đào Nha | 30 |
33 | P. Musa | Đức | 30 |
34 | A. Almeida | Bồ Đào Nha | 34 |
35 | G. Fernandes | Bồ Đào Nha | 25 |
37 | J. Beste | Brazil | 43 |
44 | Tomas Araujo | Ma rốc | 35 |
61 | Florentino Luis | Brazil | 32 |
75 | Andre Gomes | Bồ Đào Nha | 31 |
81 | A. Bajrami | Bồ Đào Nha | 33 |
93 | J. Draxler | Đức | 31 |
95 | Carlos Vinicius | Bồ Đào Nha | 33 |
99 | O. Vlachodimos | Brazil | 45 |