Chi tiết câu lạc bộ Aston Villa
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788) Thành lập: 1874 HLV: Unai Emery Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Aston Villa
02:45 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Brighton
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Leicester City
02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Aston Villa
00:30 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Aston Villa
00:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Monaco vs Aston Villa
23:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs West Ham Utd
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa vs Celtic
21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Aston Villa
21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Ipswich
19:30 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 1 Man City
00:30 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 1 Aston Villa
03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 2 - 3 Aston Villa
22:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 0 Southampton
03:15 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 1 Brentford
20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 3 - 0 Aston Villa
03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa 0 - 0 Juventus
22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 2 Crystal Palace
03:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 2 - 0 Aston Villa
00:45 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge 1 - 0 Aston Villa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | E. Martinez | Argentina | 32 |
2 | Matty Cash | Anh | 27 |
3 | Diego Carlos | Brazil | 31 |
4 | E. Konsa | Anh | 27 |
5 | T. Mings | Anh | 31 |
6 | R. Barkley | Brazil | 26 |
7 | J. McGinn | Scotland | 30 |
8 | Y. Tielemans | Bỉ | 27 |
9 | J. Duran | Colombia | 21 |
10 | E. Buendia | Argentina | 28 |
11 | O. Watkins | Anh | 29 |
12 | L. Digne | Pháp | 31 |
14 | Pau Torres | Tây Ban Nha | 27 |
15 | A. Moreno | Tây Ban Nha | 29 |
16 | C. Chambers | Anh | 29 |
17 | S. Iling-Junior | Anh | 21 |
18 | J. Gauci | Australia | 39 |
19 | J. Philogene | Anh | 22 |
20 | K. Nedeljkovic | Serbia | 19 |
22 | I. Maatsen | Hà Lan | 22 |
23 | E. Martínez | Argentina | 32 |
24 | A. Onana | Bỉ | 23 |
25 | Robin Olsen | Thụy Điển | 34 |
26 | L. Bogarde | Hà Lan | 23 |
27 | M. Rogers | Anh | 25 |
29 | K. Kesler-Hayden | Anh | 22 |
30 | K. Hause | Anh | 29 |
31 | L. Bailey | 27 | |
32 | Dendoncker | Bỉ | 29 |
35 | C. Archer | Anh | 23 |
36 | I. Vassilev | Mỹ | 23 |
39 | K. Davis | Anh | 26 |
41 | J. Ramsey | Anh | 23 |
42 | F. Marschall | Phần Lan | 23 |
44 | B. Kamara | Pháp | 25 |
50 | S. Swinkels | Hà Lan | 20 |
55 | L. Emery | Anh | 19 |
64 | J. Wright | Anh | 20 |
69 | F. Munroe | Anh | 19 |
71 | O. Kellyman | Anh | 19 |
72 | K. Young | Anh | 18 |
78 | S. Proctor | Anh | 18 |
79 | B. Broggio | Anh | 17 |