STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 |
2 | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 12 | 35 |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 |
6 | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 |
10 | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 |
11 | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 |
13 | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 |
15 | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | -17 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
VL Champions League VL Europa League VL Conference League Xuống hạng
Bảng xếp hạng Ukraina (BXH Ukraina) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraina sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Ukraina . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Ukraina sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: