STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slo. Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 |
4 | Dunajska Stred | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 |
5 | Zelez. Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 |
6 | Zemplin Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 |
7 | FC Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 |
8 | Dukla BB | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 |
9 | Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 |
10 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 |
12 | Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Relegation Round Xuống hạng
Bảng xếp hạng Slovakia (BXH Slovakia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Slovakia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Slovakia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: