STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 |
2 | Vik.Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 |
11 | MFk Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 |
16 | C. Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
VL Champions League VL Conference League Xuống hạng
Bảng xếp hạng Séc (BXH Séc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Séc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Séc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Séc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: