STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sun. | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 |
3 | Polokwane | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 |
5 | SuperSport Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 |
6 | Chippa Utd | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 |
7 | Golden Arrows | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 |
8 | Sekhukhune Utd | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 |
13 | Amazulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 |
16 | Magesi | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng
Bảng xếp hạng Nam Phi (BXH Nam Phi) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Nam Phi . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Nam Phi sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: