STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 |
2 | Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 |
3 | Racing Union | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 32 |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 |
5 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 |
6 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 |
8 | Mondorf-les. | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 |
10 | UT Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 |
12 | Wiltz | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
VL Champions League VL Conference League Xuống hạng
Bảng xếp hạng Luxembourg (BXH Luxembourg) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Luxembourg . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Luxembourg sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: