STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok.Leipzig | 19 | 13 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 44 |
2 | Hallescher | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 12 | 16 | 35 |
3 | RW Erfurt | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 |
4 | Zwickau | 19 | 10 | 2 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 |
5 | CZ Jena | 18 | 9 | 4 | 5 | 41 | 23 | 18 | 31 |
6 | BFC Dynamo | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 29 |
7 | Hertha Berlin II | 18 | 9 | 1 | 8 | 28 | 29 | -1 | 28 |
8 | Greifswalder FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 25 |
9 | VSG Altglienicke | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 24 |
10 | Chemnitzer | 17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 2 | 23 |
11 | Babelsberg | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 |
12 | Meuselwitz | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 22 |
13 | Viktoria Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 |
14 | C. Leipzig | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 19 |
15 | Hertha Zehlendorf | 18 | 4 | 4 | 10 | 24 | 31 | -7 | 16 |
16 | Plauen | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 15 |
17 | FC Eilenburg | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 14 |
18 | Luckenwalde | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: