STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 |
5 | Annecy FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 |
6 | Stade Lavallois | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 |
14 | Red Star 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 |
18 | FC Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên Hạng Play off Lên Hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp (BXH Hạng 2 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: