STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 15 | 11 | 2 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 |
2 | H. Petah Tikva | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 13 | 13 | 34 |
3 | Hapoel R. Gan | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 |
5 | Bnei Yehuda | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 |
6 | INR HaSharon | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 28 | 5 | 22 |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 |
8 | Hapoel Nof HaGalil | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 18 |
9 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 |
10 | Hapoel Acre | 15 | 6 | 0 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18 |
11 | Kafr Qasim | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 |
12 | Hapoel Raanana | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 |
13 | Maccabi K.Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 |
14 | HR Letzion | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 24 | -7 | 13 |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 7 |
16 | Hapoel Afula | 14 | 0 | 7 | 7 | 12 | 29 | -17 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Relegation Round
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel (BXH Hạng 2 Israel) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Israel . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Israel sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: