STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 |
2 | SBV Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 |
3 | Dordrecht 90 | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 |
12 | Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 |
14 | AZ Alkmaar U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 |
16 | PSV Eindhoven U21 | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 |
17 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 19 |
18 | Ajax U21 | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 |
19 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 |
20 | Utrecht U21 | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan (BXH Hạng 2 Hà Lan) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Hà Lan sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: