STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 |
2 | Admira | 15 | 11 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 35 |
3 | First Vienna | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 |
5 | Rapid Wien II | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 27 |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 |
10 | Aust Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 |
11 | Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 |
14 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 |
15 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 |
16 | Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo (BXH Hạng 2 Áo) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Áo . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Áo sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: