STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Shkumbini | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
2 | Egnatia Rrogozhine | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Erzeni Shijak | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Vllaznia Shkoder | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Kukesi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
6 | Partizani Tirana | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
7 | Teuta Durres | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
8 | KF Tirana | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
9 | Kastrioti Kruje | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
10 | KF Laci | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
11 | Skenderbeu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
12 | Bylis Ballsh | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
13 | Dinamo Tirana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
14 | Apolonia Fier | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | -5 | 1 |
15 | Tomori Berat | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
16 | Lushnja | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
17 | Flamurtari Vlore | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
18 | Korabi Peshkopi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Next Round
Bảng xếp hạng Cúp Albania (BXH Cúp Albania) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Albania sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Cúp Albania . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Cúp Albania sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: